sway
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsweɪ/
Hoa Kỳ | [ˈsweɪ] |
Danh từ sửa
sway /ˈsweɪ/
Nội động từ sửa
sway nội động từ /ˈsweɪ/
Ngoại động từ sửa
sway ngoại động từ /ˈsweɪ/
- Làm đu đưa, lắc.
- wind sways trees — gió đu đưa cây
- Thống trị, cai trị.
- Gây ảnh hưởng.
- his speech swayed votes — bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
- (Động tính từ quá khứ) Có lưng võng xuống quá (ngựa).
Thành ngữ sửa
- to sway the sceptre: Thống trị.
Tham khảo sửa
- "sway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)