Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sway /ˈsweɪ/

  1. Sự đu đưa, sự lắc lư.
  2. Sự thống trị; thế lực.
    to hold (have) sway over somebody — thống trị ai

Nội động từ sửa

sway nội động từ /ˈsweɪ/

  1. Đu đưa, lắc lư.
  2. Thống trị, cai trị.

Ngoại động từ sửa

sway ngoại động từ /ˈsweɪ/

  1. Làm đu đưa, lắc.
    wind sways trees — gió đu đưa cây
  2. Thống trị, cai trị.
  3. Gây ảnh hưởng.
    his speech swayed votes — bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
  4. (Động tính từ quá khứ) Có lưng võng xuống quá (ngựa).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa