Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å svike
Hiện tại chỉ ngôi sviker
Quá khứ svek/sveik
Động tính từ quá khứ sveket
Động tính từ hiện tại

svike

  1. Lừa dối, phản bội, không trung thành.
    å svike sin venn/elskede
    å  svike sine løfter/plikter

Tham khảo

sửa