svike
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svike |
Hiện tại chỉ ngôi | sviker |
Quá khứ | svek/sveik |
Động tính từ quá khứ | sveket |
Động tính từ hiện tại | — |
svike
Tham khảo
sửa- "svike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svike |
Hiện tại chỉ ngôi | sviker |
Quá khứ | svek/sveik |
Động tính từ quá khứ | sveket |
Động tính từ hiện tại | — |
svike