Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sursauter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.sɔ.te/
Nội động từ
sửa
sursauter
nội động từ
/syʁ.sɔ.te/
Giật nẩy
mình
.
Nouvelle qui fait
sursauter
— cái tin làm giật mình tỉnh dậy
Tham khảo
sửa
"
sursauter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)