Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜːdʒ.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

surgery /ˈsɜːdʒ.ri/

  1. Khoa phẫu thuật.
    plastic surgery — phẫu thuật tạo hình
  2. Việc mổ xẻ; sự mổ xẻ.
  3. Phòng mổ.
  4. phòng khám bệnh; giờ khám bệnh.

Tham khảo sửa