Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsuː.prə/

Phó từ sửa

supra /ˈsuː.prə/

  1. Ở trên.
  2. Trước đây.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

supra /sy.pʁa/

  1. phần trước, ở trên.

Tham khảo sửa