suppurant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.py.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suppurant /sy.py.ʁɑ̃/ |
suppurantes /sy.py.ʁɑ̃t/ |
Giống cái | suppurante /sy.py.ʁɑ̃t/ |
suppurantes /sy.py.ʁɑ̃t/ |
suppurant /sy.py.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "suppurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)