Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
supplely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsə.pəl.li/
Phó từ
sửa
supplely
như supplely
/ˈsə.pəl.li/
Mềm
,
dễ
uốn
;
dẻo
; không
cứng
.
Mềm mỏng
.
Luồn cúi
,
quỵ luỵ
.
Tham khảo
sửa
"
supplely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)