Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
supple
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsə.pəl/
Hoa Kỳ
[ˈsə.pəl]
Tính từ
sửa
supple
/ˈsə.pəl/
Mềm
,
dễ
uốn
.
Mềm mỏng
.
Luồn cúi
,
quỵ luỵ
.
Thuần
.
a
supple
horse
— ngựa thuần
Ngoại động từ
sửa
supple
ngoại động từ
/ˈsə.pəl/
Làm cho
mềm
, làm cho
dễ
uốn
.
Tập
(ngựa) cho
thuần
.
Nội động từ
sửa
supple
nội động từ
/ˈsə.pəl/
Trở nên
mềm
,
trở nên
dễ
uốn
.
Tham khảo
sửa
"
supple
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)