sukkerfri
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sukkerfri |
gt | sukkerfritt | |
Số nhiều | sukkerfrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sukkerfri
- Không có đường.
- sukkerfri tyggegummi/diett
Tham khảo
sửa- "sukkerfri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)