suiveur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɥi.vœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suiveur /sɥi.vœʁ/ |
suiveurs /sɥi.vœʁ/ |
suiveur gđ /sɥi.vœʁ/
- Người theo đoàn đua xe đạp.
- Kẻ theo đuôi.
- Il n'est qu’un suiveur — nó chỉ là một kẻ theo đuôi
- (Thân mật) Anh chàng theo gái (ở ngoài đường).
Tham khảo sửa
- "suiveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)