sudoripare
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.dɔ.ʁi.paʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sudoripare /sy.dɔ.ʁi.paʁ/ |
sudoripares /sy.dɔ.ʁi.paʁ/ |
Giống cái | sudoripare /sy.dɔ.ʁi.paʁ/ |
sudoripares /sy.dɔ.ʁi.paʁ/ |
sudoripare /sy.dɔ.ʁi.paʁ/
- (Sinh vật học) (sinh) mồ hôi.
- Glandes sudoripares — tuyến mồ hôi
Tham khảo
sửa- "sudoripare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)