sud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sud /syd/ |
sud /syd/ |
sud gđ /syd/
- Phương nam; phía nam.
- Se tourner vers le sud — quay về phương nam
- (Sud) Miền Nam.
- Le Sud de l’Europe — miền Nam châu Âu
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sud /syd/ |
sud /syd/ |
Giống cái | sud /syd/ |
sud /syd/ |
sud /syd/
- Nam.
- Hémisphère sud — bán cầu nam
- Vent sud — gió nam
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)