subterfuge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.tɜː.ˌfjuːdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈsəb.tɜː.ˌfjuːdʒ] |
Danh từ
sửasubterfuge /ˈsəb.tɜː.ˌfjuːdʒ/
- Sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách... ).
- Luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách... ).
- Sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách... ).
Tham khảo
sửa- "subterfuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.tɛʁ.fyʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
subterfuge /syp.tɛʁ.fyʒ/ |
subterfuges /syp.tɛʁ.fyʒ/ |
subterfuge gđ /syp.tɛʁ.fyʒ/
- Mẹo.
- User de subterfuges — dùng mẹo
Tham khảo
sửa- "subterfuge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)