Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.tɜː.ˌfjuːdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

subterfuge /ˈsəb.tɜː.ˌfjuːdʒ/

  1. Sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách... ).
  2. Luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách... ).
  3. Sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syp.tɛʁ.fyʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
subterfuge
/syp.tɛʁ.fyʒ/
subterfuges
/syp.tɛʁ.fyʒ/

subterfuge /syp.tɛʁ.fyʒ/

  1. Mẹo.
    User de subterfuges — dùng mẹo

Tham khảo

sửa