Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsəb.ˈmɑːrdʒ.nəl/

Tính từ sửa

submarginal /ˌsəb.ˈmɑːrdʒ.nəl/

  1. Gần mép; rìa; bờ.
  2. Dưới mức cần thiết tối thiểu.
    submarginal economic conditions — những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

submarginal

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Cạnh rìa.
    Tache submarginale — chấm cạnh rìa

Tham khảo sửa