submarginal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌsəb.ˈmɑːrdʒ.nəl/
Tính từ sửa
submarginal /ˌsəb.ˈmɑːrdʒ.nəl/
- Gần mép; rìa; bờ.
- Dưới mức cần thiết tối thiểu.
- submarginal economic conditions — những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu
Tham khảo sửa
- "submarginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
submarginal
- (Sinh vật học, sinh lý học) Cạnh rìa.
- Tache submarginale — chấm cạnh rìa
Tham khảo sửa
- "submarginal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)