Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stund stunda, stunden
Số nhiều stunder stundene

stund gđc

  1. Lúc, chốc, lát.
    en liten stund
    en god/lang stund
    i ledige stunder — Trong những lúc rãnh rỗi.
    med tid og stunder — Dần dà theo thời gian.
    i skrivende stund — Trong lúc này, đang lúc viết.
    nødens stund — Trong lúc nguy cấp.
    å være preget av stundens alvor — Ở trong tình trạng căng thẳng, bối rối.
    all den stund — Xét vì, bởi vì.

Tham khảo sửa