Tiếng Anh sửa

 
MacPherson strut

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrət/

Danh từ sửa

strut /ˈstrət/

  1. Dáng đi khệnh khạng.
  2. (Kiến trúc) Thanh chống.
  3. (Ô tô) Tay đòn nối bánh xe với thân xe.

Nội động từ sửa

strut nội động từ /ˈstrət/

  1. Đi khệnh khạng.

Ngoại động từ sửa

strut ngoại động từ /ˈstrət/

  1. (Kiến trúc) Lắp thanh chống.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa