Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɑɪf/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

strife /ˈstrɑɪf/

  1. Sự xung đột.
    to be at strife with somebody — xung đột với ai

Tham khảo sửa