Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stʁi.je/

Ngoại động từ sửa

strier ngoại động từ /stʁi.je/

  1. Rạch, xoi.
    Le glacier strie les roches — sông băng rạch đá

Tham khảo sửa