stray
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstreɪ/
Tính từ sửa
stray /ˈstreɪ/
Danh từ sửa
stray /ˈstreɪ/
- Súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc.
- Tài sản không có kế thừa.
- (Rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí.
Thành ngữ sửa
- waifs and strays: Xem Waif
Nội động từ sửa
stray nội động từ /ˈstreɪ/
- Lạc đường, đi lạc.
- Lầm đường lạc lối.
- (Thơ ca) Lang thang.
Tham khảo sửa
- "stray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)