Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stook
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstuːk/
Danh từ
sửa
stook
/ˈstuːk/
(
Ê-cốt
) Đống
lúa
(thường là 12 lượm) ((cũng)
shock
).
Ngoại động từ
sửa
stook
ngoại động từ
/ˈstuːk/
(
Ê-cốt
)
Xếp
(lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng)
shock
).
Tham khảo
sửa
"
stook
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)