Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stillbirth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɪɫ.ˌbɜːθ/
Danh từ
sửa
stillbirth
/ˈstɪɫ.ˌbɜːθ/
Sự
chết
ngay khi
sinh
; sự
chết
non
.
(
Nghĩa bóng
) Sự
chết
non
, sự
chết yểu
.
Tham khảo
sửa
"
stillbirth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)