Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

stigmatique

  1. (Thực vật học) (thuộc) đầu nhụy.
  2. (Động vật học) (thuộc) lỗ thở.
  3. (Vật lý học) Cho ảnh đúng nguyên hình.

Tham khảo sửa