stiffen
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstɪ.fən/
Ngoại động từ sửa
stiffen ngoại động từ /ˈstɪ.fən/
- Làm cứng, làm cứng thêm.
- Làm mạnh thêm, củng cố.
- to stiffen a battalion — củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
- to stiffen determination — củng cố sự quyết tâm
- Làm khó khăn hơn.
- Làm đặc, làm quánh (bột).
Nội động từ sửa
stiffen nội động từ /ˈstɪ.fən/
- Trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng.
- the body stiffened — xác chết đã cứng đờ
- Trở nên khó khăn hơn.
- Trở nên đặc, trở nên quánh.
Tham khảo sửa
- "stiffen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)