Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.fən/

Ngoại động từ sửa

stiffen ngoại động từ /ˈstɪ.fən/

  1. Làm cứng, làm cứng thêm.
  2. Làm mạnh thêm, củng cố.
    to stiffen a battalion — củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
    to stiffen determination — củng cố sự quyết tâm
  3. Làm khó khăn hơn.
  4. Làm đặc, làm quánh (bột).

Nội động từ sửa

stiffen nội động từ /ˈstɪ.fən/

  1. Trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng.
    the body stiffened — xác chết đã cứng đờ
  2. Trở nên khó khăn hơn.
  3. Trở nên đặc, trở nên quánh.

Tham khảo sửa