Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stewardship
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstuː.ɜːd.ˌʃɪp/
Danh từ
sửa
stewardship
/ˈstuː.ɜːd.ˌʃɪp/
Cương vị
quản lý
,
cương vị
quản gia
.
Cương vị
chiêu
đãi
viên
.
Tham khảo
sửa
"
stewardship
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)