stetted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastetted
Chia động từ
sửastet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stet | |||||
Phân từ hiện tại | stetting | |||||
Phân từ quá khứ | stetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stet | stet hoặc stettest¹ | stets hoặc stetteth¹ | stet | stet | stet |
Quá khứ | stetted | stetted hoặc stettedst¹ | stetted | stetted | stetted | stetted |
Tương lai | will/shall² stet | will/shall stet hoặc wilt/shalt¹ stet | will/shall stet | will/shall stet | will/shall stet | will/shall stet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stet | stet hoặc stettest¹ | stet | stet | stet | stet |
Quá khứ | stetted | stetted | stetted | stetted | stetted | stetted |
Tương lai | were to stet hoặc should stet | were to stet hoặc should stet | were to stet hoặc should stet | were to stet hoặc should stet | were to stet hoặc should stet | were to stet hoặc should stet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stet | — | let’s stet | stet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.