Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌmə.ðɜː/

Danh từ sửa

stepmother /.ˌmə.ðɜː/

  1. người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh.
  2. Mẹ ghẻ, dì ghẻ.

Tham khảo sửa