Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít steinblokk steinblokka, steinblokken
Số nhiều steinblokker steinblokkene

Danh từ

sửa

steinblokk gđc

  1. Tảng đá.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa