started
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastarted
Chia động từ
sửastart
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to start | |||||
Phân từ hiện tại | starting | |||||
Phân từ quá khứ | started | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | start | start hoặc startest¹ | starts hoặc starteth¹ | start | start | start |
Quá khứ | started | started hoặc startedst¹ | started | started | started | started |
Tương lai | will/shall² start | will/shall start hoặc wilt/shalt¹ start | will/shall start | will/shall start | will/shall start | will/shall start |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | start | start hoặc startest¹ | start | start | start | start |
Quá khứ | started | started | started | started | started | started |
Tương lai | were to start hoặc should start | were to start hoặc should start | were to start hoặc should start | were to start hoặc should start | were to start hoặc should start | were to start hoặc should start |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | start | — | let’s start | start | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.