Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stə.ˈlæk.ˌtɑɪt/

Danh từ

sửa

stalactite /stə.ˈlæk.ˌtɑɪt/

  1. (Địa lý,địa chất) Chuông đá, đá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
stalactite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sta.lak.tit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stalactite
/sta.lak.tit/
stalactites
/sta.lak.tit/

stalactite gc /sta.lak.tit/

  1. (Địa chất, địa lý) đá.

Tham khảo

sửa