Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwi.zɜː/

Danh từ sửa

squeezer /ˈskwi.zɜː/

  1. Người ép, người vắt.
  2. Người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn.
  3. Máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy).

Tham khảo sửa