Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spotless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑːt.ləs/
Tính từ
sửa
spotless
/ˈspɑːt.ləs/
Không
có
đốm
,
không
có
vết
;
sạch sẽ
,
tinh tươm
.
Không
có
vết nhơ
,
không
bị
mang tai mang tiếng
(tên tuổi... ).
Tham khảo
sửa
"
spotless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)