Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔr.ˈkeɪs/

Danh từ

sửa

spore-case /ˈspɔr.ˈkeɪs/

  1. (Sinh vật học) (như) sporangium.

Tham khảo

sửa