Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spiritualization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
spiritualization
Sự
tinh thần
hoá
; sự cho một
ý nghĩa
tinh thần
.
Sự đề
cao
, sự
nâng cao
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Sự làm cho
sinh
động.
Tham khảo
sửa
"
spiritualization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)