spire
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈspɑɪ.ər/
Danh từ sửa
spire /ˈspɑɪ.ər/
- Đường xoắn ốc.
- Vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn).
- Chóp hình nón, chóp nhọn (tháp... ); tháp hình chóp.
- Vật hình chóp nón thuôn.
- (Thực vật học) Ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ).
Nội động từ sửa
spire nội động từ /ˈspɑɪ.ər/
Ngoại động từ sửa
spire ngoại động từ /ˈspɑɪ.ər/
Tham khảo sửa
- "spire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /spiʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
spire /spiʁ/ |
spires /spiʁ/ |
spire gc /spiʁ/
Tham khảo sửa
- "spire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)