Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɑɪn.ləs.li/

Phó từ sửa

spinelessly /ˈspɑɪn.ləs.li/

  1. Không xương sống (động vật ).
  2. (Bóng) Yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược.
  3. Không có gai.
  4. Không có ngạnh (cá).

Tham khảo sửa