spier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑɪ.ər/
Danh từ
sửaspier (spier) /ˈspɑɪ.ər/
- Gián điệp; người do thám, người trinh sát.
- to be a spy on somebody's conduct — theo dõi hành động của ai
Nội động từ
sửaspier nội động từ /ˈspɑɪ.ər/
- Làm gián điệp; do thám, theo dõi.
- to spy upon somebody's movements — theo dõi hoạt động của ai
- to spy into a secret — dò la tìm hiểu một điều bí mật
- Xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng.
Ngoại động từ
sửaspier ngoại động từ /ˈspɑɪ.ər/
- (Thường + out) do thám, dò xét, theo dõi.
- Nhận ra, nhận thấy, phát hiện.
- to spy someone's faults — phát hiện ra những sai lầm của ai
- Xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng.
- (Thường + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng.
Tham khảo
sửa- "spier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)