Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɛ.kjə.ləm/

Danh từ sửa

speculum số nhiều specula /ˈspɛ.kjə.ləm/

  1. (Y học) Cái banh.
  2. Kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ.
  3. (Động vật học) Mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim).

Tham khảo sửa