specifically
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /spɪ.ˈsɪ.fɪ.kəl.li/
Phó từ sửa
specifically /spɪ.ˈsɪ.fɪ.kəl.li/
- Chính xác, rõ rệt.
- Đặc trưng, riêng biệt.
Tham khảo sửa
- "specifically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
specifically /spɪ.ˈsɪ.fɪ.kəl.li/