Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspi.ʃi/

Danh từ sửa

specie /ˈspi.ʃi/

  1. Tiền đồng (đối lại với tiền giấy).
    in specie — bằng tiền đồng

Tham khảo sửa