Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspeɪ.ʃəl/

Tính từ

sửa

spatial /ˈspeɪ.ʃəl/

  1. (Thuộc) Không gian.
    spatial extent — khoảng không

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spa.sjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực spatial
/spa.sjal/
spatiaux
/spa.sjɔ/
Giống cái spatiale
/spa.sjal/
spatiales
/spa.sjal/

spatial /spa.sjal/

  1. (Thuộc) Không gian.
    L’infinité spatiale — sự vô tận của không gian
  2. (Thuộc) Vũ trụ.
    Voyage spatial — cuộc du hành vũ trụ

Tham khảo

sửa