soubresaut
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /su.bʁə.sɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soubresaut /su.bʁə.sɔ/ |
soubresauts /su.bʁə.sɔ/ |
soubresaut gđ /su.bʁə.sɔ/
- Cái giật nẩy.
- Route qui nous cause d’atroces soubresauts — đường làm chúng tôi giật nẩy dữ dội
- Elle fail un soubresaut — cô ta giật nẩy mình
- Soubresaut musculaire — (y học) sự giật cơ
Tham khảo sửa
- "soubresaut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)