Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔʁ.sɛl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sorcellerie
/sɔʁ.sɛl.ʁi/
sorcelleries
/sɔʁ.sɛl.ʁi/

sorcellerie gc /sɔʁ.sɛl.ʁi/

  1. Trò phù thủy.
  2. Trò ảo thuật.

Tham khảo

sửa