Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌhwɛr/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

somewhere /.ˌhwɛr/

  1. Ở một nơi nào đó.
    he lives somewhere near us — anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
    we must send him somewhere — chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
    somewhere short of Hanoi — ở đâu đó gần Hà nội
  2. Khoảng, chừng.
    somewhere about 50 — chừng 50 tuổi

Tham khảo sửa