somewhere
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌhwɛr/
Hoa Kỳ | [.ˌhwɛr] |
Phó từ sửa
somewhere /.ˌhwɛr/
- Ở một nơi nào đó.
- he lives somewhere near us — anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
- we must send him somewhere — chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
- somewhere short of Hanoi — ở đâu đó gần Hà nội
- Khoảng, chừng.
- somewhere about 50 — chừng 50 tuổi
Tham khảo sửa
- "somewhere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)