Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊl.dʒə.ri/

Danh từ sửa

soldiery /ˈsoʊl.dʒə.ri/

  1. Quân lính (một nước, một vùng... ).
  2. Đội quân.
    a disparate soldiery — đội quân ô hợp
  3. (Như) Soldiership.

Tham khảo sửa