solar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊ.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊ.lɜː] |
Tính từ
sửasolar /ˈsoʊ.lɜː/
- (Thuộc) Mặt Trời, (thuộc) thái dương.
- solar eclipse — nhật thực
- solar system — hệ Mặt Trời
Tham khảo
sửa- "solar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)