Tiếng Anh sửa

 
solar eclipse

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

solar /ˈsoʊ.lɜː/

  1. (Thuộc) Mặt Trời, (thuộc) thái dương.
    solar eclipse — nhật thực
    solar system — hệ Mặt Trời

Tham khảo sửa