Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snelheid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
Số ít
snelheid
Số nhiều
snelheden
Dạng giảm nhẹ
Số ít
snelheidje
Số nhiều
snelheidjes
Danh từ
sửa
snelheid
gc
(
số nhiều
snelheden
,
giảm nhẹ
snelheidje
gt
)
vận tốc
,
tốc độ
:
lượng
mà lường sự thay đổi của
vị trí
khi
thời gian
trôi