Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnæ.pi/

Tính từ sửa

snappy /ˈsnæ.pi/

  1. Gắt gỏng, cắn cảu.
  2. (Thông tục) Gay gắt, đốp chát.
    a snappy reply — câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
  3. (Thông tục) Sinh động, đầy sinh khí (văn).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ.
    a snappy pace — bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ

Thành ngữ sửa

  • make it snappy!: (Thông tục) Làm mau lên!

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)