Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smalah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sma.la/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
smalah
/sma.la/
smalah
/sma.la/
smalah
gc
/sma.la/
Dinh cơ
lều
rạp
(của tù trưởng A Rập).
(
Thân mật
)
Bầu đoàn
thê tử
.
Tham khảo
sửa
"
smalah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)