slikke
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å slikke |
Hiện tại chỉ ngôi | slikker |
Quá khứ | slikka, slikket |
Động tính từ quá khứ | slikka, slikket |
Động tính từ hiện tại | — |
slikke
- Liếm.
- Kua slikket den nyfødte kalven ren.
- Flammene slikket oppover husveggen.
- å slikke frimerker — Làm công việc phụ thuộc.
- å slikke sine sår — Nghiệm lại lỗi lầm.
- å slikke sol — Tắm nắng.
Tham khảo sửa
- "slikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)