Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sleet /ˈslit/

  1. Mưa tuyết.

Nội động từ sửa

sleet nội động từ /ˈslit/

  1. Mưa tuyết.
    it sleets — trời mưa tuyết

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa